Trang chủ3931 • TYO
add
VALUE GOLF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.668,00 ¥ - 1.708,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T JPY
Số lượng trung bình
3,76 N
Tỷ số P/E
1.049,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 373,00 Tr | 12,01% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,75 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,00 Tr | -7,41% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 5,16% |
Tổng nợ | 1,78 T | 11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
79