Trang chủ393210 • KOSDAQ
add
TomatoSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.400,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 13.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,89 T KRW
Số lượng trung bình
4,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | -31,98% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | 42,94% |
Thu nhập ròng | -926,75 Tr | -151,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,86 | -175,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -200,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | -70,32% |
Tổng tài sản | 35,19 T | -6,22% |
Tổng nợ | 7,80 T | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,75 Tr | -151,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,23 Tr | 99,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -121,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 1.907,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,91 Tr | -109,65% |
Dòng tiền tự do | -7,94 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
213