Trang chủ393210 • KOSDAQ
add
TomatoSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.880,00 ₩ - 7.080,00 ₩
Phạm vi một năm
3.855,00 ₩ - 10.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,46 T KRW
Số lượng trung bình
711,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,59 T | 26,63% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 11,50% |
Thu nhập ròng | -500,43 Tr | 63,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | 70,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,53 Tr | 45,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -67,79% |
Tổng tài sản | 34,17 T | — |
Tổng nợ | 7,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,43 Tr | 63,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 21,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,54 Tr | 97,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -1.948,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,45 Tr | 109,81% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230