Trang chủ3932 • TYO
add
Akatsuki Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.350,00 ¥ - 3.470,00 ¥
Phạm vi một năm
1.880,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 T JPY
Số lượng trung bình
65,74 N
Tỷ số P/E
36,04
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | -30,21% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | -13,86% |
Thu nhập ròng | -673,00 Tr | -53,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,30 | -119,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -299,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,33 T | 22,98% |
Tổng tài sản | 52,10 T | 9,87% |
Tổng nợ | 12,08 T | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -673,00 Tr | -53,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 6, 2010
Trang web
Nhân viên
539