Trang chủ3933 • HKG
add
The United Laboratories Intl. Hldgs Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 14,22 $
Phạm vi một năm
7,84 $ - 16,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 T HKD
Số lượng trung bình
19,05 Tr
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 817,13 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 584,15 Tr | -17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | -14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,15 Tr | -27,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 T | 48,52% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 22,91% |
Tổng nợ | 11,40 T | 37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,15 Tr | -17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 676,86 Tr | 9,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,21 Tr | -2,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,73 Tr | 31,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,49 Tr | 53,40% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
17.000