Trang chủ3933 • HKG
add
The United Laboratories Intl. Hldgs Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 $
Mức chênh lệch một ngày
9,78 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
6,52 $ - 11,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 T HKD
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 814,59 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | 745,70 Tr | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,78 | 11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 11,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 T | 37,51% |
Tổng tài sản | 22,83 T | 15,46% |
Tổng nợ | 9,25 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 745,70 Tr | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 922,79 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,84 Tr | -37,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,18 Tr | 219,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 129.365,89% |
Dòng tiền tự do | 287,53 Tr | -22,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
15.000