Trang chủ3933 • TYO
add
CHIeru
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
663,00 ¥ - 674,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 737,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T JPY
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 545,00 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -55,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -59,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,75 Tr | -48,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 59,74% |
Tổng nợ | 6,43 T | 83,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -55,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
189