Trang chủ3933 • TYO
add
CHIeru
Giá đóng cửa hôm trước
771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
771,00 ¥ - 785,00 ¥
Phạm vi một năm
490,00 ¥ - 818,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T JPY
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 149,23% |
Chi phí hoạt động | 894,00 Tr | 65,86% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 611,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 184,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,50 Tr | 92,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | -3,22% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 73,46% |
Tổng nợ | 6,77 T | 98,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 611,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
189