Trang chủ3934 • TYO
add
Benefit Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Phạm vi một năm
942,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T JPY
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | -9,18% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 115,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 115,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 418,75 Tr | 83,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | 26,12% |
Tổng tài sản | 11,64 T | 5,34% |
Tổng nợ | 3,95 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 115,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
320