Trang chủ3935 • TYO
add
Edia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
462,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T JPY
Số lượng trung bình
159,69 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,00 Tr | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 428,00 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 130,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 106,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 Tr | 26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 52,89% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 33,27% |
Tổng nợ | 1,40 T | 51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 130,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
85