Trang chủ3935 • TYO
add
Edia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
723,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ¥ - 713,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 754,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T JPY
Số lượng trung bình
128,88 N
Tỷ số P/E
21,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 515,00 Tr | 24,10% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,75 Tr | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 24,88% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 24,82% |
Tổng nợ | 1,63 T | 29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
101