Trang chủ3935 • TYO
add
Edia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 407,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 451,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T JPY
Số lượng trung bình
24,10 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,00 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 15,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 16,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | 16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 77,02% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 39,14% |
Tổng nợ | 1,23 T | 79,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 15,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
85