Trang chủ3936 • TYO
add
Globalway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 256,00 ¥
Phạm vi một năm
73,00 ¥ - 364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 T JPY
Số lượng trung bình
8,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,00 Tr | 48,94% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 136,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 124,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,25 Tr | 205,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 Tr | -39,04% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -9,03% |
Tổng nợ | 597,00 Tr | 27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 136,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
146