Trang chủ3937 • TYO
add
Ubicom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T JPY
Số lượng trung bình
55,48 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 297,00 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 25,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | 21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,00 Tr | 3,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 18,03% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 12,03% |
Tổng nợ | 2,09 T | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 25,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.088