Trang chủ393890 • KOSDAQ
add
W-Scope Chungju Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.140,00 ₩ - 12.780,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 54.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
409,08 T KRW
Số lượng trung bình
270,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,60 T | 53,38% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 74,24% |
Thu nhập ròng | 3,40 T | -74,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -83,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,33 T | -38,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,08 T | -76,66% |
Tổng tài sản | 1,56 NT | 29,90% |
Tổng nợ | 529,43 T | 161,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 T | -74,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,07 T | -28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,02 T | 37,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,14 T | 269,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,19 T | 118,02% |
Dòng tiền tự do | -49,49 T | -18,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.235