Trang chủ393890 • KOSDAQ
add
W-Scope Chungju Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.540,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.750,00 ₩ - 24.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
260,59 T KRW
Số lượng trung bình
307,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,31 T | -86,68% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -7,91% |
Thu nhập ròng | -33,37 T | -1.089,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -204,63 | -7.541,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,81 T | -202,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,72 T | -26,44% |
Tổng tài sản | 1,88 NT | 28,99% |
Tổng nợ | 919,51 T | 104,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 964,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,37 T | -1.089,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,12 T | -218,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 T | 96,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 T | -112,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,31 T | -23,53% |
Dòng tiền tự do | 84,09 T | 155,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
972