Trang chủ3939 • TYO
add
Kanamic Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
413,00 ¥ - 415,00 ¥
Phạm vi một năm
349,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,88 T JPY
Số lượng trung bình
102,09 N
Tỷ số P/E
20,68
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 456,65 Tr | 7,96% |
Thu nhập ròng | 235,85 Tr | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 11,14% |
Tổng tài sản | 5,87 T | 11,58% |
Tổng nợ | 2,09 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,85 Tr | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279