Trang chủ3939 • TYO
add
Kanamic Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ¥ - 426,00 ¥
Phạm vi một năm
349,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,46 T JPY
Số lượng trung bình
87,08 N
Tỷ số P/E
20,62
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 484,35 Tr | 21,09% |
Thu nhập ròng | 282,15 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 499,15 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 9,81% |
Tổng nợ | 2,10 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,15 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279