Trang chủ3939 • TYO
add
Kanamic Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
479,00 ¥ - 505,00 ¥
Phạm vi một năm
370,00 ¥ - 605,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 T JPY
Số lượng trung bình
123,10 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 24,74% |
Chi phí hoạt động | 401,36 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | 219,60 Tr | 4,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,21 | -16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,15 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 T | 19,43% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 9,23% |
Tổng nợ | 2,34 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,60 Tr | 4,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
286