Trang chủ3940 • TYO
add
Nomura System Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
138,00 ¥ - 140,00 ¥
Phạm vi một năm
97,00 ¥ - 154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T JPY
Số lượng trung bình
375,66 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 963,00 Tr | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 91,00 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,89 | 23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,50 Tr | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | -1,27% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 6,44% |
Tổng nợ | 396,00 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
133