Trang chủ394280 • KOSDAQ
add
Openedges Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.500,00 ₩ - 12.940,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 28.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,30 T KRW
Số lượng trung bình
106,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -84,28% |
Chi phí hoạt động | 11,47 T | 28,46% |
Thu nhập ròng | -11,68 T | -307,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -538,13 | -1.417,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,76 T | -261,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,24 T | 320,86% |
Tổng tài sản | 86,68 T | 93,95% |
Tổng nợ | 25,96 T | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,68 T | -307,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -731,13 Tr | 90,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,65 T | 491,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,90 Tr | -1.378,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,09 T | 229,28% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 111,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web