Trang chủ3943 • TYO
add
Ohishi Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.389,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 T JPY
Số lượng trung bình
9,51 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 861,00 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | 107,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 88,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 627,75 Tr | 36,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,65 T | -4,32% |
Tổng tài sản | 26,48 T | 4,02% |
Tổng nợ | 7,97 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 373,00 Tr | 107,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 1947
Trang web
Nhân viên
579