Trang chủ3944 • TYO
add
Furubayashi Shiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.827,00 ¥ - 1.838,00 ¥
Phạm vi một năm
1.703,00 ¥ - 2.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T JPY
Số lượng trung bình
793,00
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 592,00 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -83,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -82,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,50 Tr | -59,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 11,80% |
Tổng tài sản | 20,26 T | 10,06% |
Tổng nợ | 10,16 T | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | -83,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
542