Trang chủ3944 • TYO
add
Furubayashi Shiko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ¥
Phạm vi một năm
1.703,00 ¥ - 2.119,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T JPY
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 595,00 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 388,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | 372,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,75 Tr | 1.547,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 3,61% |
Tổng tài sản | 19,75 T | 0,50% |
Tổng nợ | 9,54 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,00 Tr | 388,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
548