Trang chủ3945 • TYO
add
Superbag Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.086,00 ¥ - 2.105,00 ¥
Phạm vi một năm
2.020,00 ¥ - 2.827,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T JPY
Số lượng trung bình
1,91 N
Tỷ số P/E
3,87
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 6,75% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -20,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | 8,45% |
Tổng tài sản | 14,81 T | 0,20% |
Tổng nợ | 10,53 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | -20,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
399