Trang chủ3946 • TYO
add
Tomoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.439,00 ¥ - 2.486,00 ¥
Phạm vi một năm
2.026,00 ¥ - 2.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,27 T JPY
Số lượng trung bình
29,56 N
Tỷ số P/E
6,81
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,06 T | 9,15% |
Chi phí hoạt động | 7,07 T | 5,89% |
Thu nhập ròng | 2,39 T | 60,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | 15,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 T | 12,02% |
Tổng tài sản | 210,46 T | 1,63% |
Tổng nợ | 118,34 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 T | 60,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
3.783