Trang chủ3946 • TYO
add
Tomoku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.831,00 ¥ - 2.866,00 ¥
Phạm vi một năm
2.026,00 ¥ - 2.899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,28 T JPY
Số lượng trung bình
42,14 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,49 T | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | -0,03% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 37,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 36,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 T | 15,87% |
Tổng tài sản | 206,82 T | -3,07% |
Tổng nợ | 113,46 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 37,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
3.830