Trang chủ3950 • TYO
add
Pack Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ¥ - 3.770,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,23 T JPY
Số lượng trung bình
19,29 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,92 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | -3,39% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | 31,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,72 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 98,72 T | 5,21% |
Tổng nợ | 25,77 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
1.183