Trang chủ3950 • TYO
add
Pack Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.093,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.079,00 ¥ - 1.115,00 ¥
Phạm vi một năm
927,00 ¥ - 1.381,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,27 T JPY
Số lượng trung bình
202,39 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,95 T | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | 994,00 Tr | -32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -33,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -30,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 T | -9,29% |
Tổng tài sản | 96,19 T | -0,96% |
Tổng nợ | 22,28 T | -11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 994,00 Tr | -32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
1.196