Trang chủ3951 • TYO
add
ASAHI PRINTING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
881,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ¥ - 878,00 ¥
Phạm vi một năm
822,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T JPY
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,59 T | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 6,62% |
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | -29,46% |
Tổng tài sản | 66,73 T | 1,75% |
Tổng nợ | 31,59 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 471,00 Tr | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
1.873