Trang chủ3953 • TYO
add
Ohmura Shigyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
764,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
749,00 ¥ - 768,00 ¥
Phạm vi một năm
574,00 ¥ - 910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T JPY
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 310,00 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | -239,00 Tr | -431,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,93 | -421,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,75 Tr | -6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -12,33% |
Tổng tài sản | 6,88 T | -11,25% |
Tổng nợ | 2,00 T | -24,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,00 Tr | -431,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1965
Trang web
Nhân viên
211