Trang chủ3954 • TYO
add
Showa Paxxs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.820,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.806,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T JPY
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,95 T | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 694,00 Tr | -10,91% |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | 53,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 36,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,75 Tr | 76,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | 8,43% |
Tổng tài sản | 34,48 T | 7,88% |
Tổng nợ | 10,09 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | 53,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
664