Trang chủ3954 • TYO
add
Showa Paxxs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.017,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.134,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
6,78
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 868,00 Tr | 33,13% |
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -34,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -38,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,00 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,94 T | 5,86% |
Tổng tài sản | 33,38 T | 0,20% |
Tổng nợ | 9,11 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,00 Tr | -34,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
664