Trang chủ3955 • TYO
add
Imura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.012,00 ¥
Phạm vi một năm
914,00 ¥ - 1.283,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T JPY
Số lượng trung bình
7,90 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -4,34% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 9,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 847,50 Tr | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 4,64% |
Tổng tài sản | 23,01 T | 10,57% |
Tổng nợ | 6,38 T | 26,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | 9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1918
Trang web
Nhân viên
779