Trang chủ3958 • TYO
add
Sasatoku Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
520,00 ¥ - 530,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 554,00 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -67,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -66,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -12,45% |
Tổng tài sản | 14,89 T | -7,21% |
Tổng nợ | 5,63 T | -13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -67,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
418