Trang chủ3958 • TYO
add
Sasatoku Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
545,00 ¥ - 549,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T JPY
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 T | -3,86% |
Chi phí hoạt động | 557,00 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -98,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -98,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 230,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -8,80% |
Tổng tài sản | 15,41 T | 4,07% |
Tổng nợ | 5,95 T | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -98,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
418