Trang chủ3961 • TYO
add
Silver Egg Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
617,00 ¥ - 630,00 ¥
Phạm vi một năm
555,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
9.385,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 15,14% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -95,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | -95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | -48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 8,73% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 7,71% |
Tổng nợ | 146,00 Tr | 108,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | -95,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,00 Tr | 630,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 Tr | -145,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 Tr | 52,83% |
Dòng tiền tự do | 125,50 Tr | 471,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
50