Trang chủ3962 • TYO
add
Change Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.307,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.269,00 ¥ - 1.302,00 ¥
Phạm vi một năm
828,00 ¥ - 1.636,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,04 T JPY
Số lượng trung bình
576,78 N
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | -12,21% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | -29,52% |
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -70,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | -66,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | -48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,89 T | 13,80% |
Tổng tài sản | 83,80 T | 40,80% |
Tổng nợ | 39,79 T | 122,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,00 Tr | -70,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,00 Tr | -30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -2.101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -447,92% |
Dòng tiền tự do | -534,00 Tr | -127,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.069