Trang chủ396300 • KOSDAQ
add
SeA Mechanics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.485,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Phạm vi một năm
1.938,00 ₩ - 4.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,30 T KRW
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
63,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,60 T | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 1,77 T | -12,82% |
Thu nhập ròng | -434,38 Tr | -168,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | -181,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,87 Tr | -58,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 T | 85,31% |
Tổng tài sản | 128,73 T | 20,07% |
Tổng nợ | 57,49 T | 58,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,38 Tr | -168,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | 24,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 T | -313,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,50 Tr | -101,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,47 T | -231,73% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 25,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
199