Trang chủ396300 • KOSDAQ
add
SeA Mechanics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.495,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.310,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,59 T KRW
Số lượng trung bình
344,04 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,31 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | 26,89% |
Thu nhập ròng | 512,03 Tr | -49,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -52,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 T | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,11 T | -21,58% |
Tổng tài sản | 107,36 T | 11,23% |
Tổng nợ | 35,92 T | 13,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,03 Tr | -49,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -430,72 Tr | -110,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 T | -263,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,50 Tr | 78,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,42 T | -223,91% |
Dòng tiền tự do | -3,28 T | -139,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
200