Trang chủ3963 • TYO
add
Synchro Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
517,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
512,00 ¥ - 531,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 608,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 T JPY
Số lượng trung bình
734,07 N
Tỷ số P/E
19,24
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,33 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 528,34 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 161,27 Tr | -18,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | -21,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,10 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 T | 28,46% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 28,19% |
Tổng nợ | 741,17 Tr | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,27 Tr | -18,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
187