Trang chủ396470 • KOSDAQ
add
Wot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 18.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,63 T KRW
Số lượng trung bình
99,36 N
Tỷ số P/E
34,43
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | 20,13% |
Chi phí hoạt động | 670,01 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 98,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | 65,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 728,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,24 T | 11,92% |
Tổng tài sản | 66,65 T | 6,05% |
Tổng nợ | 2,08 T | 37,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 98,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,58 T | 338,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,93 Tr | 78,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 299,47% |
Dòng tiền tự do | 887,20 Tr | 409,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37