Trang chủ3964 • TYO
add
Aucnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.213,00 ¥ - 1.242,00 ¥
Phạm vi một năm
994,50 ¥ - 1.415,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,72 T JPY
Số lượng trung bình
22,30 N
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | 39,83% |
Chi phí hoạt động | 3,96 T | 27,69% |
Thu nhập ròng | 890,50 Tr | 4,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,98 T | -13,24% |
Tổng tài sản | 44,04 T | 16,93% |
Tổng nợ | 17,88 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 890,50 Tr | 4,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.060