Trang chủ3965 • TYO
add
Capital Asset Planning Inc
Giá đóng cửa hôm trước
769,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ¥ - 773,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 894,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
18,60
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 14,35% |
Chi phí hoạt động | 408,00 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,95 | 25,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,50 Tr | 0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -0,44% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 5,91% |
Tổng nợ | 2,43 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
360