Trang chủ3965 • TYO
add
Capital Asset Planning Inc
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
740,00 ¥ - 811,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
11,60 N
Tỷ số P/E
27,30
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 364,00 Tr | -2,93% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,50 Tr | -12,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 20,52% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 9,39% |
Tổng nợ | 2,34 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
360