Trang chủ3965 • TYO
add
Capital Asset Planning Inc
Giá đóng cửa hôm trước
743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
743,00 ¥ - 745,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
27,24
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -45,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,50 Tr | -33,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -25,28% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 2,07% |
Tổng nợ | 2,37 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1990
Trang web
Nhân viên
344