Trang chủ3968 • TYO
add
Segue Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
616,00 ¥
Phạm vi một năm
289,33 ¥ - 715,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,28 T JPY
Số lượng trung bình
122,93 N
Tỷ số P/E
30,47
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | -23,13% |
Chi phí hoạt động | 997,00 Tr | 27,17% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -180,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,04 | -205,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,00 Tr | -113,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,25 T | 66,05% |
Tổng tài sản | 14,19 T | 21,21% |
Tổng nợ | 10,70 T | 37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -180,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
570