Trang chủ3968 • TYO
add
Segue Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
507,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
402,00 ¥ - 693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,64 T JPY
Số lượng trung bình
48,93 N
Tỷ số P/E
150,06
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 908,00 Tr | 16,11% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -74,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -73,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,50 Tr | -36,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 40,78% |
Tổng tài sản | 14,01 T | 29,12% |
Tổng nợ | 10,46 T | 40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -74,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2014
Trang web
Nhân viên
709