Trang chủ3969 • TYO
add
Atled Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.391,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.249,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,47 T JPY
Số lượng trung bình
18,84 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,00 Tr | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 234,00 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,25 | -24,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,50 Tr | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 T | 11,50% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 10,14% |
Tổng nợ | 1,02 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
69