Trang chủ3974 • TYO
add
SCAT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 424,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,66 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 210,05 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | -28,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -25,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,28 Tr | -17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 11,91% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 1,15% |
Tổng nợ | 992,00 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,01 Tr | -28,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
196