Trang chủ3976 • TYO
add
Shanon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 367,00 ¥
Phạm vi một năm
325,00 ¥ - 634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T JPY
Số lượng trung bình
4,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 794,23 Tr | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 501,97 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | -41,95 Tr | 87,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,28 | 90,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,06 Tr | 8,78% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 16,61% |
Tổng nợ | 2,52 T | 22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -86,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,95 Tr | 87,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2000
Trang web
Nhân viên
275