Trang chủ3978 • HKG
add
China Beststudy Education Group
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 5,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T HKD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,28 Tr | 161,12% |
Chi phí hoạt động | 89,59 Tr | 251,33% |
Thu nhập ròng | 68,96 Tr | 96,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | 69,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,64 Tr | 87,09% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 75,60% |
Tổng nợ | 1,18 T | 115,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,96 Tr | 96,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,95 Tr | 139,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,19 Tr | -601,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,62 Tr | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,14 Tr | -86,14% |
Dòng tiền tự do | 62,82 Tr | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.072