Trang chủ3979 • TYO
add
Uluru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.364,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.363,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Phạm vi một năm
1.008,00 ¥ - 1.782,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T JPY
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
18,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 985,00 Tr | 35,49% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -69,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -73,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,00 Tr | -59,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 31,50% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 20,34% |
Tổng nợ | 3,07 T | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -69,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
211