Trang chủ398120 • KOSDAQ
add
SG HealthCare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.325,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.200,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,13 T KRW
Số lượng trung bình
261,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 86,12% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 0,90% |
Thu nhập ròng | -401,21 Tr | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | 64,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,41 Tr | 70,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 T | 176,96% |
Tổng tài sản | 31,90 T | — |
Tổng nợ | 9,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -401,21 Tr | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | -1.135,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -764,52 Tr | -26.384,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,49 Tr | -264,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | -722,08% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
35