Trang chủ3981 • TYO
add
Beaglee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.346,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T JPY
Số lượng trung bình
18,92 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -11,79% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -4,66% |
Thu nhập ròng | 92,31 Tr | -54,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -48,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,22 Tr | -28,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 T | -8,43% |
Tổng tài sản | 16,24 T | -9,46% |
Tổng nợ | 8,78 T | -19,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,31 Tr | -54,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2004
Nhân viên
213