Trang chủ3983 • TYO
add
Oro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.963,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.874,00 ¥ - 3.005,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.035,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,89 T JPY
Số lượng trung bình
46,18 N
Tỷ số P/E
23,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 657,70 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 409,31 Tr | -21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | -23,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 753,89 Tr | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,53 T | 10,96% |
Tổng tài sản | 12,66 T | 4,20% |
Tổng nợ | 2,80 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,31 Tr | -21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,56 Tr | -22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,19 Tr | -37,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,20 Tr | -15,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -371,83 Tr | -220,55% |
Dòng tiền tự do | 436,57 Tr | 84,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
546