Trang chủ3983 • TYO
add
Oro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ¥ - 2.404,00 ¥
Phạm vi một năm
2.000,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,43 T JPY
Số lượng trung bình
26,86 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 673,08 Tr | 30,19% |
Thu nhập ròng | 690,98 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,91 | 31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,71 Tr | 2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,90 T | 13,74% |
Tổng tài sản | 13,59 T | 9,84% |
Tổng nợ | 3,31 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 690,98 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 981,72 Tr | 32,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,59 Tr | -91,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,10 Tr | -1.046,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,59 Tr | -32,77% |
Dòng tiền tự do | 416,95 Tr | -31,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
546