Trang chủ3984 • TYO
add
User Local Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.598,00 ¥ - 1.642,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.411,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,61 T JPY
Số lượng trung bình
55,47 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 512,60 Tr | 18,38% |
Thu nhập ròng | 343,49 Tr | 11,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,51 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,44 Tr | 12,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | 12,71% |
Tổng tài sản | 9,02 T | 16,55% |
Tổng nợ | 1,03 T | 23,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,49 Tr | 11,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
102