Trang chủ3984 • TYO
add
User Local Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.034,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.924,00 ¥ - 2.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.380,00 ¥ - 2.869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,11 T JPY
Số lượng trung bình
96,73 N
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 471,40 Tr | 10,40% |
Thu nhập ròng | 348,51 Tr | 22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,65 | 5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,31 Tr | 21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | 17,32% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 19,67% |
Tổng nợ | 794,54 Tr | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 348,51 Tr | 22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
102