Trang chủ3985 • TYO
add
Temona Inc
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
392,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,00 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 227,00 Tr | -18,05% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 530,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 140,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 5,93% |
Tổng tài sản | 1,76 T | -18,09% |
Tổng nợ | 1,04 T | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
129