Trang chủ3985 • TYO
add
Temona Inc
Giá đóng cửa hôm trước
181,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
182,00 ¥ - 184,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 298,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
68,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,00 Tr | -11,82% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | -26,47% |
Thu nhập ròng | -344,00 Tr | -269,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,60 | -319,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 Tr | 4.775,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,00 Tr | -24,17% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -31,63% |
Tổng nợ | 841,00 Tr | -27,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -344,00 Tr | -269,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
129