Trang chủ3987 • TYO
add
Ecomott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ¥ - 343,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 653,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T JPY
Số lượng trung bình
322,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 535,00 Tr | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | -9,92% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | -31,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,00 Tr | -65,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,00 Tr | 35,92% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 26,34% |
Tổng nợ | 2,13 T | 47,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 811,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
140