Trang chủ3987 • TYO
add
Ecomott Inc
Giá đóng cửa hôm trước
407,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
402,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
299,00 ¥ - 672,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 T JPY
Số lượng trung bình
388,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,00 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 294,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 268,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,00 Tr | 67,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | -39,59% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 19,27% |
Tổng nợ | 2,00 T | 32,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,00 Tr | 294,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2007
Trang web
Nhân viên
140