Trang chủ3988 • TYO
add
SYS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
512,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ¥ - 519,00 ¥
Phạm vi một năm
404,00 ¥ - 674,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T JPY
Số lượng trung bình
7,74 N
Tỷ số P/E
11,43
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 580,00 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,00 Tr | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 7,34% |
Tổng nợ | 3,16 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,00 Tr | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.520