Trang chủ3989 • HKG
add
Capital Environment Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,084 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T HKD
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 937,96 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 90,32 Tr | -21,73% |
Thu nhập ròng | 94,09 Tr | 10,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,45 Tr | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,33 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 21,08 T | 2,35% |
Tổng nợ | 13,89 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,09 Tr | 10,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3.307