Trang chủ3989 • TYO
add
Sharingtechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 ¥ - 1.121,00 ¥
Phạm vi một năm
525,00 ¥ - 1.233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,89 T JPY
Số lượng trung bình
407,04 N
Tỷ số P/E
17,81
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 17,94% |
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,00 Tr | 19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 T | 47,46% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 28,51% |
Tổng nợ | 2,00 T | 20,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,00 Tr | -17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,00 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 Tr | -333,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,00 Tr | -3.310,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,00 Tr | -143,30% |
Dòng tiền tự do | 143,38 Tr | -47,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
173