Trang chủ3989 • TYO
add
Sharingtechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
938,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
921,00 ¥ - 943,00 ¥
Phạm vi một năm
421,00 ¥ - 970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,66 T JPY
Số lượng trung bình
409,10 N
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 17,23% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,83 | -19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,00 Tr | 26,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | 203,66% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 50,78% |
Tổng nợ | 2,12 T | 20,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,00 Tr | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,00 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 Tr | -109,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 Tr | 202,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 815,00 Tr | 98,78% |
Dòng tiền tự do | 643,25 Tr | 60,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
168