Trang chủ3990 • HKG
add
Midea Real Estate Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 7,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T HKD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
12,12%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | -30,83% |
Chi phí hoạt động | 941,42 Tr | -2,41% |
Thu nhập ròng | 187,93 Tr | -51,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,67 Tr | -82,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,55 T | -34,87% |
Tổng tài sản | 179,00 T | -22,67% |
Tổng nợ | 131,85 T | -27,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,93 Tr | -51,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -367,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,56 Tr | -94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 59,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -82,02% |
Dòng tiền tự do | 65,50 Tr | -92,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.593