Trang chủ3991 • TYO
add
Wantedly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.274,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.242,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Phạm vi một năm
1.002,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 T JPY
Số lượng trung bình
6,03 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 0,42% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -7,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,52 | -8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,50 Tr | -10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 20,11% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 17,46% |
Tổng nợ | 1,09 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | -7,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
107