Trang chủ3991 • TYO
add
Wantedly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.249,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Phạm vi một năm
925,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,74 T JPY
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 40,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,33 | 31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,00 Tr | 29,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | 45,85% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 42,96% |
Tổng nợ | 2,18 T | 83,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 Tr | 40,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 767,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 597,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 286,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2010
Trang web
Nhân viên
121