Trang chủ3996 • HKG
add
China Energy Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,04 T HKD
Số lượng trung bình
14,85 Tr
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,37 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 9,12% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 8,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 T | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,92 T | 28,92% |
Tổng tài sản | 904,58 T | 10,93% |
Tổng nợ | 696,37 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 8,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,51 T | 10,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 T | 39,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,97 T | -4,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,13 T | 74,14% |
Dòng tiền tự do | -23,62 T | 47,97% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
116.388