Trang chủ3996 • HKG
add
China Energy Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,90 T HKD
Số lượng trung bình
36,83 Tr
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,86 T | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | 14,18% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | -15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 T | -0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,73 T | -5,35% |
Tổng tài sản | 849,23 T | 15,38% |
Tổng nợ | 657,23 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | -15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 T | 4,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,01 T | 136,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,01 T | 454,71% |
Dòng tiền tự do | -7,91 T | -5,48% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
114.362