Trang chủ399720 • KOSDAQ
add
Gaonchips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.050,00 ₩ - 44.450,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 127.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
484,81 T KRW
Số lượng trung bình
99,59 N
Tỷ số P/E
84,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,27 T | 62,08% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 115,78% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | -11,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -45,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,69 T | -24,00% |
Tổng tài sản | 99,81 T | 27,92% |
Tổng nợ | 36,37 T | 66,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | -11,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,40 T | -386,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | -392,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,74 Tr | -69,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,77 T | -407,45% |
Dòng tiền tự do | -14,79 T | -530,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
260