Trang chủ399720 • KOSDAQ
add
Gaonchips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.900,00 ₩ - 48.200,00 ₩
Phạm vi một năm
27.450,00 ₩ - 72.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
545,07 T KRW
Số lượng trung bình
60,76 N
Tỷ số P/E
231,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 21,23% |
Thu nhập ròng | -5,63 T | -1.299,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,02 | -1.552,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 T | -687,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 T | -77,17% |
Tổng tài sản | 96,69 T | -8,54% |
Tổng nợ | 32,83 T | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,63 T | -1.299,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,75 T | -276,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,92 T | 139,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,91 Tr | -16,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,96 T | -195,50% |
Dòng tiền tự do | -19,01 T | -292,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
273