Trang chủ399720 • KOSDAQ
add
Gaonchips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.000,00 ₩ - 43.400,00 ₩
Phạm vi một năm
27.450,00 ₩ - 94.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
492,89 T KRW
Số lượng trung bình
78,33 N
Tỷ số P/E
64,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,38 T | 26,30% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 6,04% |
Thu nhập ròng | 4,77 T | 35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,10 | 6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 T | -2,07% |
Tổng tài sản | 112,71 T | 19,13% |
Tổng nợ | 43,35 T | 33,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 T | 35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,04 T | 19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | -10,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,54 Tr | -17,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 T | 27,59% |
Dòng tiền tự do | 1,82 T | 226,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
259