Trang chủ3997 • HKG
add
Telecom Service One Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,69 Tr | 10,49% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -94,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,12 | -75,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | -122,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 85,62 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | 64,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -94,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 488,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -92,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,00 N | -4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 982,00 N | 206,97% |
Dòng tiền tự do | -338,50 N | -100,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
201